Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dặn dò


[dặn dò]
to make careful recommendations to somebody
Dặn dò con cái trước khi chết
To make careful recommendations to one's children before dying
Cô ấy dặn dò luật sư của cô ấy qua điện thoại
She phoned her instructions to her lawyer



Make careful recommendations tá»
Dặn dò con cái trước khi chết To make careful recommendations to one's children before dying


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.